Giá tính theo USD/tấn Phôi thép Hợp kim nhôm Nhôm Đồng Chì Nickel Thiếc Kẽm Mua tiền mặt 295 1.779,0 1.770,0 6.001,0 1.864,5 12.925 16.56 2.093,0 Bán tiền mặt + phí giao dịch 305 1.780,0 1.770,5 6.001,5 1.865,0 12.93 16.57 2.093,5 Mua kỳ hạn 3 tháng 305 1.790,0 1.773,5 5.982,0 1.864,0 12.95 16.65 2.101,0 Bán kỳ hạn 3 tháng 315 1.795,0 1.774,0 5.983,0 1.865,0 12.975 16.655 2.101,5 Mua kỳ hạn 15 tháng 370 16.755 Bán kỳ hạn 15 tháng 380 16.805 Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,4823 Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) 4.048,78 Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) 1.258,18 Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) 4.038,75 Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) 1.258,94