Giá tính theo USD/tấn | Phôi thép | Hợp kim nhôm | Nhôm | Đồng | Chì | Nickel | Thiếc | Kẽm | |||
Mua tiền mặt | 295 | 1.790,0 | 1.810,0 | 5.920,0 | 1.976,0 | 12.51 | 15.85 | 2.181,0 | |||
Bán tiền mặt + phí giao dịch | 305 | 1.800,0 | 1.811,0 | 5.920,5 | 1.976,5 | 12.515 | 15.875 | 2.181,5 | |||
Mua kỳ hạn 3 tháng | 305 | 1.805,0 | 1.797,0 | 5.914,0 | 1.983,0 | 12.56 | 15.9 | 2.193,0 | |||
Bán kỳ hạn 3 tháng | 315 | 1.815,0 | 1.797,5 | 5.915,0 | 1.985,0 | 12.57 | 15.925 | 2.193,5 | |||
Mua kỳ hạn 15 tháng | 365 | 16.01 | |||||||||
Bán kỳ hạn 15 tháng | 375 | 16.06 | |||||||||
Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,4747 | |||||||||||
Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 4.014,71 | Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 1.340,27 | ||||||||
Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) | 4.013,43 | Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) | 1.346,86 |