Giá tính theo USD/tấn | Phôi thép | Hợp kim nhôm | Nhôm | Đồng | Chì | Nickel | Thiếc | Kẽm | |||
Mua tiền mặt | 290 | 1.770,0 | 1.858,0 | 6.000,0 | 2.036,0 | 12.365 | 15.005 | 2.221,0 | |||
Bán tiền mặt + phí giao dịch | 300 | 1.780,0 | 1.858,5 | 6.002,0 | 2.036,5 | 12.37 | 15.01 | 2.222,0 | |||
Mua kỳ hạn 3 tháng | 305 | 1.785,0 | 1.828,5 | 6.005,0 | 2.040,5 | 12.4 | 15.05 | 2.226,0 | |||
Bán kỳ hạn 3 tháng | 315 | 1.795,0 | 1.829,0 | 6.010,0 | 2.041,0 | 12.425 | 15.1 | 2.226,5 | |||
Mua kỳ hạn 15 tháng | 365 | 15.16 | |||||||||
Bán kỳ hạn 15 tháng | 375 | 15.21 | |||||||||
Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,4923 | |||||||||||
Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 4.021,98 | Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 1.364,67 | ||||||||
Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) | 4.029,77 | Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) | 1.368,51 |