Giá tính theo USD/tấn | Phôi thép | Hợp kim nhôm | Nhôm | Đồng | Chì | Nickel | Thiếc | Kẽm | |||
Mua tiền mặt | 290 | 1.800,0 | 1.910,0 | 6.405,0 | 2.139,0 | 14.125 | 16.005 | 2.398,0 | |||
Bán tiền mặt + phí giao dịch | 300 | 1.810,0 | 1.910,5 | 6.410,0 | 2.140,0 | 14.13 | 16.01 | 2.400,0 | |||
Mua kỳ hạn 3 tháng | 305 | 1.800,0 | 1.925,0 | 6.407,0 | 2.136,5 | 14.17 | 16.025 | 2.370,0 | |||
Bán kỳ hạn 3 tháng | 315 | 1.810,0 | 1.926,0 | 6.408,0 | 2.137,0 | 14.18 | 16.05 | 2.370,5 | |||
Mua kỳ hạn 15 tháng | 365 | 16.145 | |||||||||
Bán kỳ hạn 15 tháng | 375 | 16.195 | |||||||||
Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,5117 | |||||||||||
Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 4.240,26 | Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 1.415,62 | ||||||||
Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) | 4.241,74 | Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) | 1.414,58 |