Giá tính theo USD/tấn | Phôi thép | Hợp kim nhôm | Nhôm | Đồng | Chì | Nickel | Thiếc | Kẽm | |||
Mua tiền mặt | 290 | 1.805,0 | 1.854,0 | 6.445,0 | 2.020,0 | 14.11 | 15.9 | 2.358,0 | |||
Bán tiền mặt + phí giao dịch | 300 | 1.815,0 | 1.855,0 | 6.448,0 | 2.021,0 | 14.12 | 15.95 | 2.360,0 | |||
Mua kỳ hạn 3 tháng | 305 | 1.810,0 | 1.883,0 | 6.440,0 | 2.028,0 | 14.15 | 15.9 | 2.337,0 | |||
Bán kỳ hạn 3 tháng | 315 | 1.820,0 | 1.884,0 | 6.445,0 | 2.030,0 | 14.155 | 15.95 | 2.337,5 | |||
Mua kỳ hạn 15 tháng | 365 | 16 | |||||||||
Bán kỳ hạn 15 tháng | 375 | 16.05 | |||||||||
Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,5685 | |||||||||||
Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 4.110,93 | Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 1.288,49 | ||||||||
Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) | 4.111,64 | Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) | 1.295,06 |