Giá tính theo USD/tấn | Phôi thép | Hợp kim nhôm | Nhôm | Đồng | Chì | Nickel | Thiếc | Kẽm | |||
Mua tiền mặt | 287,8 | 1.771,2 | 1.804,5 | 6.299,5 | 2.003,0 | 13.501 | 15.809 | 2.288,6 | |||
Bán tiền mặt + phí giao dịch | 297,8 | 1.779,8 | 1.805,1 | 6.300,6 | 2.003,8 | 13.508 | 15.827 | 2.289,6 | |||
Mua kỳ hạn 3 tháng | 302,6 | 1.778,1 | 1.837,4 | 6.299,2 | 2.012,4 | 13.548 | 15.814 | 2.282,8 | |||
Bán kỳ hạn 3 tháng | 312,6 | 1.787,6 | 1.838,3 | 6.300,7 | 2.013,7 | 13.560 | 15.840 | 2.284,1 | |||
Mua kỳ hạn 15 tháng | 362,8 |
|
|
|
|
| 15.888 |
| |||
Bán kỳ hạn 15 tháng | 372,8 |
|
|
|
|
| 15.938 |
| |||
Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,5468 | |||||||||||
Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 4.073,87 | Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 1.296,01 | ||||||||
Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) | 4.076,11 | Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) | 1.303,11 |