Giá tính theo USD/tấn | Phôi thép | Hợp kim nhôm | Nhôm | Đồng | Chì | Nickel | Thiếc | Kẽm | |||
Mua tiền mặt | 100 | 1.770,0 | 1.667,5 | 5.730,0 | 1.770,0 | 12.490 | 14.725 | 2.020,0 | |||
Bán tiền mặt + phí giao dịch | 150 | 1.780,0 | 1.668,0 | 5.731,0 | 1.770,5 | 12.495 | 14.750 | 2.021,0 | |||
Mua kỳ hạn 3 tháng | 115 | 1.790,0 | 1.709,5 | 5.743,5 | 1.788,0 | 12.525 | 14.750 | 2.024,0 | |||
Bán kỳ hạn 3 tháng | 165 | 1.800,0 | 1.710,0 | 5.744,0 | 1.790,0 | 12.540 | 14.775 | 2.025,0 | |||
Mua kỳ hạn 15 tháng | 195 | 14.800 | |||||||||
Bán kỳ hạn 15 tháng | 205 | 14.850 | |||||||||
Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,5727 | |||||||||||
Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 3.644,05 | Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 1.125,77 | ||||||||
Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) | 3.654,64 | Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) | 1.138,89 |