Giá tính theo USD/tấn | Phôi thép | Hợp kim nhôm | Nhôm | Đồng | Chì | Nickel | Thiếc | Kẽm | |||
Mua tiền mặt | 100 | 1.620,0 | 1.569,5 | 5.090,0 | 1.712,0 | 9.740 | 15.575 | 1.784,5 | |||
Bán tiền mặt + phí giao dịch | 150 | 1.621,0 | 1.570,0 | 5.090,5 | 1.712,5 | 9.745 | 15.625 | 1.785,0 | |||
Mua kỳ hạn 3 tháng | 115 | 1.650,0 | 1.591,0 | 5.068,0 | 1.722,5 | 9.775 | 15.000 | 1.792,0 | |||
Bán kỳ hạn 3 tháng | 165 | 1.655,0 | 1.591,5 | 5.070,0 | 1.723,0 | 9.800 | 15.050 | 1.793,0 | |||
Mua kỳ hạn 15 tháng | 195 |
|
|
|
|
| 14.820 |
| |||
Bán kỳ hạn 15 tháng | 205 |
|
|
|
|
| 14.870 |
| |||
Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,5277 | |||||||||||
Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 3.332,13 | Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 1.120,97 | ||||||||
Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) | 3.320,24 | Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) | 1.128,36 |