Giá tính theo USD/tấn | Phôi thép | Hợp kim nhôm | Nhôm | Đồng | Chì | Nickel | Thiếc | Kẽm | |||
Mua tiền mặt | 170 | 1.680,0 | 1.542,0 | 5.265,0 | 1.793,0 | 10.455 | 16.075 | 1.781,5 | |||
Bán tiền mặt + phí giao dịch | 220 | 1.690,0 | 1.542,5 | 5.270,0 | 1.793,5 | 10.460 | 16.100 | 1.782,0 | |||
Mua kỳ hạn 3 tháng | 185 | 1.690,0 | 1.563,0 | 5.255,0 | 1.803,0 | 10.525 | 16.000 | 1.805,5 | |||
Bán kỳ hạn 3 tháng | 235 | 1.700,0 | 1.564,0 | 5.260,0 | 1.804,0 | 10.540 | 16.025 | 1.806,0 | |||
Mua kỳ hạn 15 tháng | 265 |
|
|
|
|
| 15.865 |
| |||
Bán kỳ hạn 15 tháng | 275 |
|
|
|
|
| 15.915 |
| |||
Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD =1,5438 | |||||||||||
Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 3.413,65 | Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 1.161,74 | ||||||||
Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) | 3.408,72 | Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) | 1.169,08 |