Giá tính theo USD/tấn | Phôi thép | Hợp kim nhôm | Nhôm | Đồng | Chì | Nickel | Thiếc | Kẽm | ||
Mua tiền mặt | 170 | 1.600,0 | 1.472,5 | 5.052,5 | 1.646,5 | 9.685 | 14.700 | 1.635,0 | ||
Bán tiền mặt + phí giao dịch | 220 | 1.610,0 | 1.473,0 | 5.053,0 | 1.647,0 | 9.690 | 14.750 | 1.635,5 | ||
Mua kỳ hạn 3 tháng | 185 | 1.605,0 | 1.496,0 | 5.039,0 | 1.660,0 | 9.700 | 14.575 | 1.662,0 | ||
Bán kỳ hạn 3 tháng | 235 | 1.615,0 | 1.496,5 | 5.040,0 | 1.660,5 | 9.705 | 14.625 | 1.662,5 | ||
Mua kỳ hạn 15 tháng | 265 |
|
|
|
|
| 14.460 |
| ||
Bán kỳ hạn 15 tháng | 275 |
|
|
|
|
| 14.510 |
| ||
Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,5287 | ||||||||||
Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 3.305,42 | Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) | 1.077,39 | |||||||
Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) | 3.297,78 | Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) | 1.186,50 |