Giá tính theo USD/tấn |
Phôi thép |
Hợp kim nhôm |
Nhôm |
Đồng |
Chì |
Nickel |
Thiếc |
Kẽm |
|||
Mua tiền mặt |
170 |
1.560,0 |
1.528,0 |
4.583,0 |
1.821,0 |
8.265 |
15.400 |
1.678,0 |
|||
Bán tiền mặt + phí giao dịch |
220 |
1.570,0 |
1.528,5 |
4.583,5 |
1.821,5 |
8.270 |
15.405 |
1.679,0 |
|||
Mua kỳ hạn 3 tháng |
185 |
1.585,0 |
1.526,5 |
4.580,0 |
1.822,0 |
8.295 |
15.300 |
1.681,0 |
|||
Bán kỳ hạn 3 tháng |
235 |
1.595,0 |
1.527,0 |
4.580,5 |
1.822,5 |
8.300 |
15.325 |
1.682,0 |
|||
Mua kỳ hạn 15 tháng |
265 |
|
|
|
|
|
15.015 |
|
|||
Bán kỳ hạn 15 tháng |
275 |
|
|
|
|
|
15.065 |
|
|||
Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá
hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,4412 |
|||||||||||
Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) |
3.180,34 |
Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) |
1.263,88 |
||||||||
Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) |
3.177,37 |
Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) |
1.264,22 |